Mã vạch là một dạng mã hóa thông tin bằng các ký tự và chữ số chứa đựng nhiều thông tin về sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Vậy, quản lý kho bằng mã vạch như thế nào cho hiệu quả, hãy cùng UpBase tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Ứng dụng và lợi ích của mã vạch trong quản lý kho hàng
Mã vạch được ứng dụng rộng rãi trong quản lý kho hàng với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
1. Lợi ích của mã vạch trong quản lý kho hàng
Việc áp dụng công nghệ mã vạch trong quản lý kho hàng mang lại rất nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Tăng cường độ chính xác: Mã vạch giúp doanh nghiệp giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý kho hàng, chẳng hạn như sai sót trong việc xác định thông tin sản phẩm, xuất nhập hàng hóa,...
- Tăng cường hiệu quả: Mã vạch giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả trong quá trình quản lý kho hàng, giảm thời gian và chi phí quản lý kho hàng,...
- Tăng cường tính linh hoạt: Mã vạch giúp doanh nghiệp dễ dàng thích ứng với những thay đổi trong hoạt động kinh doanh.
Nhìn chung, mã vạch là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng.
2. Ứng dụng của mã vạch trong quản lý kho hàng
Mã vạch được ứng dụng trong quản lý kho hàng với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
- Xác định thông tin sản phẩm: Mã vạch chứa đựng nhiều thông tin về sản phẩm, chẳng hạn như tên sản phẩm, mã sản phẩm, lô sản xuất, hạn sử dụng,... Nhờ đó, mã vạch giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định thông tin sản phẩm một cách nhanh chóng và chính xác.
- Kiểm soát hàng tồn kho: Mã vạch giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát số lượng hàng tồn kho trong kho. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng thất thoát hàng hóa, thiếu hụt hàng hóa,...
- Quản lý xuất nhập kho: Mã vạch giúp doanh nghiệp quản lý xuất nhập hàng hóa một cách chính xác và hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng xuất nhập nhầm hàng, thất thoát hàng hóa,...
- Quản lý kho bãi: Mã vạch giúp doanh nghiệp quản lý kho bãi một cách khoa học và hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình quản lý kho bãi.
Các công cụ quản lý kho bằng mã vạch
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều công cụ quản lý kho bằng mã vạch khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:
1. Máy in mã vạch
Máy in mã vạch là một thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính, có chức năng in các dữ liệu lên bề mặt tem nhãn (label) theo yêu cầu người dùng. Máy in mã vạch được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm bán lẻ, sản xuất, vận chuyển và logistics, y tế, và nhiều ngành khác.
Có hai loại máy in mã vạch chính: máy in nhiệt và máy in kim.
- Máy in nhiệt là loại máy in phổ biến nhất hiện nay. Máy in nhiệt sử dụng nhiệt để làm nóng đầu in, khiến mực in chuyển sang dạng rắn và bám dính lên bề mặt tem nhãn. Máy in nhiệt có ưu điểm là tốc độ in nhanh, độ bền cao, và chi phí vận hành thấp.
- Máy in kim là loại máy in sử dụng kim để đục lỗ trên bề mặt tem nhãn. Máy in kim có ưu điểm là giá thành rẻ, độ bền cao, và có thể in được trên nhiều loại bề mặt tem nhãn. Tuy nhiên, máy in kim có tốc độ in chậm và độ phân giải thấp.
2. Máy quét mã vạch
Máy quét mã vạch là một thiết bị điện tử có chức năng đọc dữ liệu được mã hóa trong mã vạch. Máy quét mã vạch được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm bán lẻ, sản xuất, vận chuyển và logistics, y tế, và nhiều ngành khác. Chúng giúp cải thiện hiệu quả và độ chính xác của việc quản lý hàng hóa, giảm thiểu lỗi, và tăng tốc độ xử lý thông tin.
Có hai loại máy quét mã vạch chính: máy quét mã vạch tuyến tính và máy quét mã vạch 2D.
- Máy quét mã vạch tuyến tính là loại máy quét phổ biến nhất hiện nay. Máy quét mã vạch tuyến tính sử dụng một tia sáng để quét mã vạch. Máy quét mã vạch tuyến tính có ưu điểm là giá thành rẻ và dễ sử dụng. Tuy nhiên, máy quét mã vạch tuyến tính chỉ có thể đọc được mã vạch tuyến tính, loại mã vạch phổ biến nhất hiện nay.
- Máy quét mã vạch 2D là loại máy quét có thể đọc được cả mã vạch tuyến tính và mã vạch 2D. Mã vạch 2D là loại mã vạch có nhiều thông tin hơn mã vạch tuyến tính. Máy quét mã vạch 2D có ưu điểm là có thể đọc được nhiều loại mã vạch, bao gồm mã vạch tuyến tính, mã vạch QR, mã vạch DataMatrix,... Tuy nhiên, máy quét mã vạch 2D có giá thành cao hơn máy quét mã vạch tuyến tính và khó sử dụng hơn.
3. Phần mềm quản lý kho
Phần mềm quản lý kho là một hệ thống phần mềm được thiết kế để giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho, bao gồm các hoạt động như nhập hàng, xuất hàng, kiểm kho, theo dõi hàng tồn kho, và lập báo cáo. Phần mềm quản lý kho có thể giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả và độ chính xác của việc quản lý kho hàng, giảm thiểu lỗi, và tăng tốc độ xử lý thông tin.
Phần mềm quản lý bán hàng đa sàn UpBase SMEs
UpBase là một phần mềm quản lý bán hàng đa sàn Shopee/Lazada/TikTok Shop. Tính năng quản lý kho của phần mềm UpBase SMEs hỗ trợ nhà bán hàng kiểm soát tồn sản phẩm trong kho, cập nhật và đồng bộ tồn kho lên đa gian hàng. Màn Quản lý sản phẩm kho bao gồm các thông tin về sản phẩm kho:
- Thông tin sản phẩm của sản phẩm
- Giá và tồn kho của từng sản phẩm
- Quản lý kho bằng cách in và quét mã vạch
- Tình trạng liên kết của sản phẩm kho với các sản phẩm sàn
- Kiểm soát số lượng hàng trong kho, các chỉ số quản lý tồn kho, lịch sử thay đổi tồn kho đầu kỳ - cuối kỳ
- Quản lý đa kho vật lý
Từ đó, các nhà bán hàng có thể phân tích được tình hình tiêu thụ hàng hoá trong kho và lên được kế hoạch tồn kho hợp lý và tránh trường hợp thất thoát hàng hoá.
Quy trình quản lý kho bằng mã vạch
Quy trình quản lý kho gồm 4 bước:
Bước 1: Chuẩn bị mã vạch
Xác định loại mã vạch: Doanh nghiệp cần lựa chọn loại mã vạch phù hợp với nhu cầu của mình. Có hai loại mã vạch phổ biến là mã vạch tuyến tính và mã vạch 2D.
Bước 2: Tạo dữ liệu mã vạch
Tạo dữ liệu mã vạch là quá trình tạo ra các thông tin cần mã hóa trên mã vạch. Thông tin thường được mã hóa trên mã vạch bao gồm:
- Mã sản phẩm: Mã sản phẩm là một dãy ký tự duy nhất được sử dụng để xác định sản phẩm. Mã sản phẩm thường được cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà phân phối.
- Tên sản phẩm: Tên sản phẩm là tên của sản phẩm.
- Số lượng: Số lượng là số lượng sản phẩm.
- Kích thước: Kích thước là kích thước của sản phẩm.
- Màu sắc: Màu sắc là màu sắc của sản phẩm.
- Hạn sử dụng: Hạn sử dụng là ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm.
- Lô sản xuất: Lô sản xuất là số lô sản xuất của sản phẩm.
Có nhiều cách để tạo dữ liệu mã vạch, bao gồm:
- Tạo thủ công: Tạo dữ liệu mã vạch thủ công là cách truyền thống để tạo dữ liệu mã vạch. Cách này đòi hỏi người dùng phải nhập thủ công các thông tin cần mã hóa lên mã vạch.
- Sử dụng phần mềm: Sử dụng phần mềm là cách phổ biến để tạo dữ liệu mã vạch. Phần mềm có thể giúp người dùng tạo dữ liệu mã vạch nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Bước 3: In mã vạch
Để thực hiện in mã vạch:
- Thiết kế mã vạch: Doanh nghiệp cần thiết kế mã vạch phù hợp với nhu cầu của mình. Mã vạch cần được thiết kế rõ ràng, dễ đọc để máy quét mã vạch có thể đọc được chính xác.
- In mã vạch: Doanh nghiệp cần in mã vạch cho tất cả các sản phẩm trong kho. Mã vạch có thể được in bằng máy in mã vạch chuyên dụng hoặc máy in thông thường.
Một số lưu ý khi chuẩn bị in mã vạch:
- Mã vạch cần được in rõ ràng, không bị mờ, nhòe.
- Mã vạch cần được in trên bề mặt phẳng, không bị trầy xước.
- Mã vạch cần có kích thước phù hợp với máy quét mã vạch.
Việc in mã vạch là một bước quan trọng trong quy trình quản lý kho. Doanh nghiệp cần thực hiện các bước chuẩn bị cẩn thận để đảm bảo mã vạch được in rõ ràng, chính xác và có thể được máy quét mã vạch đọc được chính xác.
Bước 4: Sử dụng mã vạch để quản lý kho
Sử dụng mã vạch để quản lý kho là một phương pháp quản lý kho hàng hiệu quả, giúp doanh nghiệp tăng cường độ chính xác, hiệu quả và tính linh hoạt trong quá trình quản lý kho hàng.
- Nhập hàng
- Kiểm tra hàng hóa: Nhân viên kho cần kiểm tra hàng hóa trước khi nhập kho, bao gồm số lượng, chất lượng, và hạn sử dụng.
- In phiếu nhập kho: Nhân viên kho cần in phiếu nhập kho theo số lượng hàng hóa nhập.
- Quét mã vạch: Nhân viên kho sử dụng máy quét mã vạch để quét mã vạch của từng sản phẩm.
- Nhập dữ liệu: Nhân viên kho nhập dữ liệu về hàng hóa đã nhập vào phần mềm quản lý kho.
- Xuất hàng
- Kiểm tra đơn hàng: Nhân viên kho cần kiểm tra đơn hàng trước khi xuất kho, bao gồm số lượng, chủng loại, và địa chỉ giao hàng.
- In phiếu xuất kho: Nhân viên kho cần in phiếu xuất kho theo số lượng hàng hóa xuất.
- Quét mã vạch: Nhân viên kho sử dụng máy quét mã vạch để quét mã vạch của từng sản phẩm cần xuất.
- Xuất dữ liệu: Nhân viên kho nhập dữ liệu về hàng hóa đã xuất vào phần mềm quản lý kho.
- Kiểm kho
- Lập kế hoạch kiểm kho: Doanh nghiệp cần lập kế hoạch kiểm kho định kỳ hoặc đột xuất.
- Thực hiện kiểm kho: Nhân viên kho sử dụng máy quét mã vạch để quét mã vạch của từng sản phẩm trong kho.
- So sánh số lượng thực tế với số lượng trên phần mềm: Nhân viên kho cần so sánh số lượng thực tế của hàng hóa trong kho với số lượng trên phần mềm quản lý kho.
- Lập báo cáo kiểm kho: Nhân viên kho lập báo cáo kiểm kho để báo cáo cho cấp trên.
- Theo dõi hàng tồn kho
- Theo dõi số lượng hàng tồn kho: Phần mềm quản lý kho sẽ tự động theo dõi số lượng hàng tồn kho theo thời gian thực.
- Kiểm soát hàng tồn kho theo lô, hạn sử dụng: Phần mềm quản lý kho có thể giúp doanh nghiệp kiểm soát hàng tồn kho theo lô, hạn sử dụng.
Trên đây là một vài lợi ích nổi bật và cách quản lý kho bằng mã vạch hiệu quả mà UpBase muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn và doanh nghiệp!