Lê Nguyễn Nhật Phương

Tác giả

Lê Nguyễn Nhật Phương

Giá vốn hàng bán là gì? Cách tính giá vốn hàng bán chuẩn nhất

4/2/2024

0

Giá vốn hàng bán là gì? Cách tính giá vốn hàng bán chuẩn nhất

Giá vốn hàng bán là một chỉ tiêu quan trọng trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc nắm rõ giá vốn hàng bán sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ giá trị của hàng hóa khi nhập hàng vào kho và định giá sản phẩm cũng như quản lý chính xác được chi phí của các cửa hàng và từ đó ước tính được lợi nhuận.

Giá vốn hàng bán là gì?

Giá vốn hàng bán là gì?

Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold) là tổng chi phí liên quan đến quá trình sản xuất hoặc nhập sản phẩm. Nói cách khác, giá vốn hàng bán là chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để tạo ra sản phẩm hoặc hàng hóa để bán.

Giá vốn hàng bán là một chỉ tiêu quan trọng trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Giá vốn hàng bán phản ánh chi phí sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ.

Việc tính toán và nắm rõ giá vốn hàng bán có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp, cụ thể như sau:

  • Giúp doanh nghiệp hiểu rõ giá trị của hàng hóa khi nhập hàng vào kho và định giá sản phẩm. Giá vốn hàng bán là cơ sở để doanh nghiệp xác định giá bán sản phẩm của mình. Doanh nghiệp cần tính toán chính xác giá vốn hàng bán để đảm bảo giá bán sản phẩm của mình cạnh tranh trên thị trường và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • Quản lý chính xác chi phí của các cửa hàng. Giá vốn hàng bán là một trong những thành phần chính của chi phí kinh doanh. Doanh nghiệp cần quản lý chi phí chặt chẽ, đặc biệt là giá vốn hàng bán để giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Ước tính được lợi nhuận của doanh nghiệp. Lợi nhuận gộp là chênh lệch giữa doanh thu bán hàng và giá vốn hàng bán. Doanh nghiệp cần ước tính được giá vốn hàng bán để ước tính được lợi nhuận gộp và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Giá vốn hàng bán bao gồm những gì?

Giá vốn hàng bán bao gồm các chi phí liên quan đến việc sản xuất hoặc nhập sản phẩm, bao gồm:

  • Chi phí nguyên vật liệu: Là chi phí của các nguyên liệu, vật liệu dùng để sản xuất sản phẩm. Chi phí nguyên vật liệu bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nguyên vật liệu gián tiếp.
  • Chi phí nhân công: Là chi phí trả cho người lao động tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm. Chi phí nhân công bao gồm chi phí nhân công trực tiếp và chi phí nhân công gián tiếp.
  • Chi phí sản xuất chung: Là chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất sản phẩm, nhưng không thể xác định trực tiếp cho từng sản phẩm. Chi phí sản xuất chung bao gồm chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí bảo hành sản phẩm, chi phí sản xuất chung khác.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: Là chi phí phát sinh trong quá trình quản lý, điều hành hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm chi phí quản lý chung, chi phí bán hàng, chi phí quảng cáo, chi phí tiếp thị,...
  • Chi phí vận chuyển hàng hóa: Là chi phí phát sinh khi vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.

Đối với các doanh nghiệp thương mại:

  • Giá vốn hàng bán được xác định bằng tổng giá trị hàng hóa mua vào trong kỳ trừ đi giá trị hàng hóa tồn kho đầu kỳ.
  • Giá vốn hàng bán bao gồm chi phí mua hàng, chi phí vận chuyển hàng hóa, chi phí bảo hiểm hàng hóa,...

Đối với các doanh nghiệp sản xuất:

  • Giá vốn hàng bán được xác định bằng tổng chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung.

Cách tính giá vốn hàng bán

Cách tính giá vốn hàng bán

Có 3 phương pháp tính giá vốn hàng bán phổ biến, đó là:

  • Phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO): Phương pháp này giả định rằng hàng hóa được bán ra là những hàng hóa được nhập kho trước.
  • Phương pháp xác định cụ thể: Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp có thể xác định được chính xác giá trị của từng loại hàng hóa bán ra.
  • Phương pháp bình quân gia quyền: Phương pháp này sử dụng giá trị trung bình của hàng hóa tồn kho đầu kỳ và hàng hóa nhập kho trong kỳ để tính giá vốn hàng bán.

1. Phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO)

Phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO) là phương pháp tính giá vốn hàng bán dựa trên nguyên tắc hàng hóa nhập kho trước sẽ được bán ra trước. Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp có lượng hàng tồn kho lớn, thường xuyên nhập kho, xuất kho, chẳng hạn như các doanh nghiệp thương mại,...

Ví dụ: Doanh nghiệp B nhập kho 100 sản phẩm với giá 10.000 đồng/sản phẩm. Trong kỳ, doanh nghiệp bán ra 50 sản phẩm. Trong đó, 25 sản phẩm được nhập kho đầu kỳ và 25 sản phẩm được nhập kho sau. Giá vốn hàng bán của 50 sản phẩm bán ra được xác định theo công thức sau:

Giá vốn hàng bán = 25 sản phẩm * 10.000 đồng/sản phẩm
= 250.000 đồng

2. Phương pháp xác định cụ thể

Phương pháp xác định cụ thể là phương pháp tính giá vốn hàng bán dựa trên giá trị thực tế của từng loại hàng hóa bán ra. Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp có thể xác định được chính xác giá trị của từng loại hàng hóa bán ra, chẳng hạn như các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa có tính chất đặc thù, hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn,...

Ví dụ: Doanh nghiệp A nhập kho 100 sản phẩm với giá 10.000 đồng/sản phẩm. Trong kỳ, doanh nghiệp bán ra 50 sản phẩm. Trong đó, 25 sản phẩm được bán ra với giá 11.000 đồng/sản phẩm và 25 sản phẩm được bán ra với giá 12.000 đồng/sản phẩm. Giá vốn hàng bán của 50 sản phẩm bán ra được xác định theo công thức sau:

Giá vốn hàng bán = 25 sản phẩm * 11.000 đồng/sản phẩm + 25 sản phẩm * 12.000 đồng/sản phẩm
= 275.000 đồng + 300.000 đồng
= 575.000 đồng

3. Phương pháp bình quân gia quyền

Phương pháp bình quân gia quyền là phương pháp tính giá vốn hàng bán dựa trên giá trị trung bình của hàng hóa tồn kho đầu kỳ và hàng hóa nhập kho trong kỳ. Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp có lượng hàng tồn kho ít, thường xuyên nhập kho với số lượng tương đương, chẳng hạn như các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm, đồ uống,...

Ví dụ: Doanh nghiệp C nhập kho 100 sản phẩm với giá 10.000 đồng/sản phẩm. Trong kỳ, doanh nghiệp bán ra 50 sản phẩm. Trong đó, 25 sản phẩm được nhập kho đầu kỳ và 25 sản phẩm được nhập kho sau với giá 11.000 đồng/sản phẩm. Giá trị trung bình của hàng hóa tồn kho đầu kỳ và hàng hóa nhập kho sau là:

Giá trị trung bình = (100 sản phẩm * 10.000 đồng/sản phẩm + 25 sản phẩm * 11.000 đồng/sản phẩm) / (100 sản phẩm + 25 sản phẩm)
= 10.500 đồng/sản phẩm

Giá vốn hàng bán của 50 sản phẩm bán ra được xác định theo công thức sau:
Giá vốn hàng bán = 50 sản phẩm * 10.500 đồng/sản phẩm
= 525.000 đồng

Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp tính giá vốn hàng bán phù hợp với đặc thù hoạt động kinh doanh của mình.

Tình trạng tăng hoặc giảm của giá vốn hàng hoá sẽ nói lên điều gì?

Giá vốn hàng bán là cơ sở để tính giá thành sản phẩm, tính lợi nhuận và phân tích hiệu quả kinh doanh. Tình trạng tăng hoặc giảm của giá vốn hàng hoá sẽ nói lên những điều sau:

  • Tình hình biến động của chi phí sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Tình hình cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
  • Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

1. Giá vốn bán hàng tăng

Tăng giá vốn hàng hoá sẽ làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xem xét xem hạng mục chi phí nào đang tiêu tốn và có thể cắt giảm được. Có thể cân nhắc tìm nguồn hàng hoặc nguyên vật liệu rẻ hơn, cắt giảm nhân công, giảm chi phí vận hành, giảm chi phí khấu hao tài sản,....

2. Giá vốn bán hàng giảm

Ngược lại, giảm giá vốn hàng hoá sẽ làm tăng lợi nhuận của doanh nghiệp. Giá vốn hàng hoá giảm chứng tỏ doanh nghiệp đã tối ưu được chi phí sản xuất, kinh doanh để sinh lời nhiều hơn. Khi giá vốn bán hàng giảm, doanh nghiệp có thể xem xét điều chỉnh giá thành sản phẩm hợp lý hơn để tăng khả năng cạnh tranh về giá.

Như vậy, giá vốn hàng hóa có ảnh hưởng quan trọng đến tình hình kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tình hình biến động của giá vốn hàng hoá và tính toán dự báo để có những biện pháp kịp thời nhằm đảm bảo hiệu quả kinh doanh.

Quan Tâm UpBase OA cập nhật thông tin mới nhất

Newsletter!

Đăng ký để nhận thông báo về các báo cáo, webinar và bài viết hữu ích
Loading...